🌟 긴축하다 (緊縮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴축하다 (
긴추카다
)
📚 Từ phái sinh: • 긴축(緊縮): 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄임.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 긴축하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8)