🌟 긴축하다 (緊縮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴축하다 (
긴추카다
)
📚 Từ phái sinh: • 긴축(緊縮): 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄임.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 긴축하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86)