🌟 감소하다 (減少 하다)

Động từ  

1. 양이나 수가 줄어들다. 또는 양이나 수를 줄이다.

1. GIẢM, GIẢM SÚT, GIẢM ĐI: Số hay lượng giảm bớt. Hoặc giảm bớt lượng hay số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비율이 감소하다.
    The ratio decreases.
  • Google translate 수익이 감소하다.
    Profit declines.
  • Google translate 수출이 감소하다.
    Exports decline.
  • Google translate 양이 감소하다.
    The amount decreases.
  • Google translate 수를 감소하다.
    Decrease the number.
  • Google translate 비용을 감소하다.
    Reduce costs.
  • Google translate 가뭄 때문에 올해 딸기 생산량이 작년보다 크게 감소했다.
    Drought has caused strawberry production to drop significantly this year from last year.
  • Google translate 우리 가족은 이달부터 외식에 쓰는 비용을 감소하고 저축을 더 많이 하기로 했다.
    Starting this month, my family decided to cut down on spending on dining out and save more.
  • Google translate 병원에 갔더니 의사 선생님이 뭐라고 하셔?
    What did the doctor say when i went to the hospital?
    Google translate 요즘 살이 많이 쪄서 체중을 감소해야 한대.
    She's been gaining a lot of weight lately and she needs to lose weight.
Từ đồng nghĩa 줄다: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다., 수나 양이 원래보다 적어지다…
Từ trái nghĩa 증가하다(增加하다): 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.

감소하다: decrease; diminish,げんしょうする【減少する】,diminuer, être réduit, réduire,reducirse,يتخفّض,цөөрөх, багасах, буурах,giảm, giảm sút, giảm đi,ลดลง, เบาลง, น้อยลง, ต่ำลง, ทำให้ลดลง, ทำให้เบาลง, ทำให้น้อยลง, ทำให้ต่ำลง,menyusut,сокращать(ся); уменьшать(ся); понижать(ся),减少,缩减,下降,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감소하다 (감ː소하다)
📚 Từ phái sinh: 감소(減少): 양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임.

🗣️ 감소하다 (減少 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204)