🌟 노년층 (老年層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노년층 (
노ː년층
)
🌷 ㄴㄴㅊ: Initial sound 노년층
-
ㄴㄴㅊ (
노년층
)
: 사회 구성원 가운데 노년기에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP CAO NIÊN: Những người ở vào độ tuổi già trong những thành phần cấu thành xã hội.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15)