🌟 노년층 (老年層)

Danh từ  

1. 사회 구성원 가운데 노년기에 있는 사람들.

1. LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP CAO NIÊN: Những người ở vào độ tuổi già trong những thành phần cấu thành xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노년층이 감소하다.
    Older people are on the decline.
  • Google translate 노년층이 증가하다.
    The number of elderly people increases.
  • Google translate 노년층을 대상으로 하다.
    Target the elderly.
  • Google translate 노년층을 위하다.
    For the elderly.
  • Google translate 의료 기술의 발달로 수명이 연장되면서 노년층 인구가 크게 증가하고 있다.
    The elderly population is growing significantly as the life span is extended by the development of medical technology.
  • Google translate 노년층은 연령이 높다는 이유로 취업을 거부당하거나 해고를 당하기도 한다.
    Older people may be denied employment or fired for being older.
  • Google translate 나이가 들어서 그런지 가볍게 넘어져도 크게 다치네요.
    Maybe because i'm old, i'm hurt badly even if i fall lightly.
    Google translate 빙판길 사고는 노년층에게 훨씬 더 위험하니 조심하세요.
    Ice road accidents are much more dangerous for older people, so be careful.

노년층: elderly people; aged people,ろうねんそう【老年層】,classe de personnes âgées,generación vieja,طبقة شيخوخة، مسانّ,өндөр настан, хөгшин хөвөө, настайчууд,lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên,ผู้สูงอายุ, คนชรา, คนแก่, ผู้เฒ่า,orang tua, orang usia lanjut, masyarakat tua,старшее поколение,老年层,老年阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노년층 (노ː년층)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15)