🌟 노년층 (老年層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노년층 (
노ː년층
)
🌷 ㄴㄴㅊ: Initial sound 노년층
-
ㄴㄴㅊ (
노년층
)
: 사회 구성원 가운데 노년기에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP CAO NIÊN: Những người ở vào độ tuổi già trong những thành phần cấu thành xã hội.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97)