🌟 노년층 (老年層)

Danh từ  

1. 사회 구성원 가운데 노년기에 있는 사람들.

1. LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP CAO NIÊN: Những người ở vào độ tuổi già trong những thành phần cấu thành xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노년층이 감소하다.
    Older people are on the decline.
  • 노년층이 증가하다.
    The number of elderly people increases.
  • 노년층을 대상으로 하다.
    Target the elderly.
  • 노년층을 위하다.
    For the elderly.
  • 의료 기술의 발달로 수명이 연장되면서 노년층 인구가 크게 증가하고 있다.
    The elderly population is growing significantly as the life span is extended by the development of medical technology.
  • 노년층은 연령이 높다는 이유로 취업을 거부당하거나 해고를 당하기도 한다.
    Older people may be denied employment or fired for being older.
  • 나이가 들어서 그런지 가볍게 넘어져도 크게 다치네요.
    Maybe because i'm old, i'm hurt badly even if i fall lightly.
    빙판길 사고는 노년층에게 훨씬 더 위험하니 조심하세요.
    Ice road accidents are much more dangerous for older people, so be careful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노년층 (노ː년층)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97)