🌟 노인층 (老人層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노인층 (
노ː인층
)
🌷 ㄴㅇㅊ: Initial sound 노인층
-
ㄴㅇㅊ (
농어촌
)
: 농촌과 어촌.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài. -
ㄴㅇㅊ (
노인층
)
: 사회 구성원 가운데 나이가 들어 늙은 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Những người già cao tuổi trong số những thành viên xã hội. -
ㄴㅇㅊ (
뉘우침
)
: 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.
Danh từ
🌏 SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình. -
ㄴㅇㅊ (
나이층
)
: 나이가 같거나 비슷한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 NHÓM TUỔI: Nhóm của những người độ tuổi bằng hay xấp xỉ nhau.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197)