🌟 전출 (轉出)

Danh từ  

1. 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 감.

1. SỰ DỌN ĐI, SỰ CHUYỂN ĐI, SỰ DỜI ĐI: Sự rời khỏi nơi từng sống và chuyển đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전출 기록.
    Transfer record.
  • Google translate 전출 신고.
    A transfer report.
  • Google translate 전출 인구.
    Transferred population.
  • Google translate 전출이 감소하다.
    The transfer is reduced.
  • Google translate 전출이 늘다.
    The transfer increases.
  • Google translate 전출이 많다.
    There are many transfers.
  • Google translate 젊은이들이 도시로 떠나면서 농촌 인구의 전출 수가 증가하고 있다.
    The number of rural population transfers is increasing as young people leave for cities.
  • Google translate 김 씨의 전출 기록을 보니 작년에 인천으로 이사를 갔다고 적혀 있다.
    Kim's transfer records indicate he moved to incheon last year.
  • Google translate 우리 수의 인구가 점점 줄고 있네요.
    Our population is getting smaller.
    Google translate 네, 올해는 특히 전출 인구가 많네요.
    Yes, there's a particularly large population this year.
Từ trái nghĩa 전입(轉入): 예전에 살던 곳에서 새로운 곳으로 주소를 옮겨 옴., 새로운 회사나 학교 …

전출: leaving; moving out,てんしゅつ【転出】,déménagement,mudanza,انتقال,буурь сэлгэх, шилжих,sự dọn đi, sự chuyển đi, sự dời đi,การย้ายทะเบียนบ้าน,kepindahan,,迁出,搬走,

2. 근무하는 직장이나 학교를 옮겨 감.

2. SỰ CHUYỂN RA, SỰ CHUYỂN ĐI: Sự chuyển đổi nơi làm việc hoặc trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 전출.
    Forced transfer.
  • Google translate 전출 발령.
    Transfer is issued.
  • Google translate 전출을 가다.
    Go to transfer.
  • Google translate 전출을 다니다.
    To transfer.
  • Google translate 전출을 희망하다.
    Hope to be transferred out.
  • Google translate 올해에는 해외 지사로의 전출을 희망하는 직원들이 많다.
    This year there are many employees who wish to transfer to overseas branches.
  • Google translate 우리 가족은 아버지의 잦은 전출로 여러 번 이사를 다녔다.
    My family moved around several times because of my father's frequent transfers.
  • Google translate 김 대리, 다음 달에 지방으로 전출을 간다면서?
    Mr. kim, i heard you're transferring to the provinces next month.
    Google translate 예, 앞으로 삼 년 동안 부산 지사에서 근무하게 되었습니다.
    Yes, i'll be working for the busan office for the next three years.
Từ trái nghĩa 전입(轉入): 예전에 살던 곳에서 새로운 곳으로 주소를 옮겨 옴., 새로운 회사나 학교 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전출 (전ː출)
📚 Từ phái sinh: 전출되다(轉出하다): 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가게 되다., 근무하는 직장이나 … 전출하다(轉出하다): 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가다., 근무하는 직장이나 학교를…

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98)