🌟 연습량 (練習量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연습량 (
연ː슴냥
)
🗣️ 연습량 (練習量) @ Ví dụ cụ thể
- 연습량. [량 (量)]
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 연습량
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)