🌟 연습량 (練習量)

Danh từ  

1. 어떤 일을 잘하기 위해 연습하거나 훈련하는 양.

1. KHỐI LƯỢNG THỰC HÀNH: Khối lượng công việc được luyện tập hoặc được huấn luyện để có thể làm tốt việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄청난 연습량.
    Great practice.
  • Google translate 연습량이 많다.
    A lot of practice.
  • Google translate 연습량이 부족하다.
    Lack of practice.
  • Google translate 연습량을 늘리다.
    Increase exercise.
  • Google translate 연습량을 줄이다.
    Reduce exercise.
  • Google translate 육상부 코치는 내 동생이 연습량을 늘리면 훌륭한 선수가 될 수 있을 것이라고 말했다.
    The track and field coach said my brother would be able to become a great player if he increased his practice.
  • Google translate 김 부장님은 내게 발표를 잘하려면 엄청난 연습량이 필요할 것이라고 조언해 주었다.
    Kim advised me that i would need a lot of practice to make a good presentation.
  • Google translate 신인 가수인 김 씨는 아무리 스케줄이 많고 피곤해도 절대 연습량을 줄이지 않고 성실하게 안무 연습을 한다.
    No matter how busy and tired he is, kim never reduces his practice and diligently practices the choreography.

연습량: amount of practice,れんしゅうりょう【練習量】,quantité d’exercice,Cantidad de práctica, cantidad de ejercicio,كمية ممارسة التمرين,давтлагын хэмжээ,khối lượng thực hành,ปริมาณการฝึกฝน, ปริมาณการฝึกหัด,jumlah latihan,,练习量,训练量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연습량 (연ː슴냥)

🗣️ 연습량 (練習量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)