🌟 외식비 (外食費)

  Danh từ  

1. 음식을 집 밖에서 사 먹는 데 드는 돈.

1. CHI PHÍ ĂN NGOÀI, CHI PHÍ ĂN NHÀ HÀNG, CHI PHÍ ĂN TIỆM: Tiền tiêu tốn cho việc ăn ở bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외식비 비중.
    The proportion of dining out costs.
  • Google translate 외식비가 많다.
    The cost of dining out is high.
  • Google translate 외식비가 증가하다.
    The cost of dining out increases.
  • Google translate 외식비가 차지하다.
    Dining out costs account for.
  • Google translate 외식비를 줄이다.
    Reduce the cost of dining out.
  • Google translate 나는 친구들과의 저녁 식사에서 나온 외식비를 내 카드로 계산했다.
    I paid for dining out with my friends on my card.
  • Google translate 우리 가족은 지난달 지출이 너무 많아서 이번 달에는 외식비를 줄이기로 했다.
    My family spent so much last month that they decided to cut down on dining out this month.
  • Google translate 요즘 물가가 올라서 외식비도 좀 부담스러워.
    Prices have gone up these days, so i'm a little burdened with the cost of eating out.
    Google translate 그래서 나는 도시락을 싸 가지고 다닐까 생각 중이야.
    So i'm thinking of carrying around a lunch box.

외식비: expenses of eating out,がいしょくひ【外食費】,frais de sorties en restaurant,costo de la comida comprada afuera de la casa,تكلفة تناول الطعام خارج  المنزل,гадуур хооллолтын зардал,chi phí ăn ngoài, chi phí ăn nhà hàng, chi phí ăn tiệm,ค่ารับประทานอาหารนอกบ้าน, ค่าใช้จ่ายที่ซื้ออาหารรับประทานนอกบ้าน, ค่าอาหารที่ซื้อกินนอกบ้าน,biaya makan di restoran,,餐费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외식비 (외ː식삐) 외식비 (웨ː식삐)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 외식비 (外食費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Luật (42) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)