ㅇㅅㅂ (
일사병
)
: 강한 햇빛을 오래 받아 일어나는, 머리가 아프고 숨이 가쁘며 심하면 정신을 잃는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH SAY NẮNG, BỆNH CẢM NẮNG: Bệnh phát sinh do tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời chiếu gắt, với biểu hiện là đau đầu, khó thở và nặng hơn sẽ dẫn đến bất tỉnh.
ㅇㅅㅂ (
열사병
)
: 더운 날씨에 뜨거운 햇볕을 지나치게 많이 받아서 의식을 잃고 쓰러지는 병.
Danh từ
🌏 SỰ SAY NẮNG, SỰ CẢM NẮNG: Bệnh mất ý thức và ngất đi do hấp thu quá nhiều ánh nắng gay gắt trong những ngày thời tiết nắng nóng.
ㅇㅅㅂ (
월세방
)
: 다달이 돈을 받고 빌려주는 방. 또는 다달이 돈을 주고 빌려 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHO THUÊ, PHÒNG TRỌ: Phòng cho thuê và nhận tiền hàng tháng. Hoặc phòng thuê ở và trả tiền hàng tháng.
ㅇㅅㅂ (
위생법
)
: 건강을 유지하고 점점 더 나아지도록 하기 위해 만든 법.
Danh từ
🌏 LUẬT MÔI TRƯỜNG: Luật được làm ra để duy trì sức khỏe hoặc để làm cho sức khỏe tốt dần lên.
ㅇㅅㅂ (
위생병
)
: 군대에서 위생과 간호에 관한 일을 맡은 병사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ QUÂN Y: Người lính được giao nhiệm vụ liên quan đến việc vệ sinh và chăm sóc sức khỏe trong quân đội.
ㅇㅅㅂ (
위생복
)
: 위생을 지키기 위해 겉에 덧입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO CHỐNG NHIỄM KHUẨN: Quần áo mặc khoác bên ngoài để giữ gìn vệ sinh.
ㅇㅅㅂ (
운송비
)
: 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일에 대한 보수로 주거나 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VẬN CHUYỂN, PHÍ CHUYÊN CHỞ, PHÍ VẬN TẢI: Tiền nhận hay trả như thù lao đối với việc chở người hay chở đồ vật đi.
ㅇㅅㅂ (
일상복
)
: 일상생활에서 입거나 날마다 입는 옷.
Danh từ
🌏 THƯỜNG PHỤC, QUẦN ÁO MẶC THƯỜNG NGÀY: Quần áo mặc hàng ngày hoặc mặc trong sinh hoạt hàng ngày,