🌟 임신부 (妊娠婦)

  Danh từ  

1. 아이를 밴 여자.

1. THAI PHỤ: Người phụ nữ mang em bé trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강한 임신부.
    Healthy pregnant woman.
  • Google translate 임신부를 위하다.
    For pregnant women.
  • Google translate 임신부에게 양보하다.
    Yield to pregnant women.
  • Google translate 임신부에게 좋다.
    Good for pregnant women.
  • Google translate 시금치는 칼슘과 철분이 많아 특히 임신부에게 좋은 식품이다.
    Spinach is high in calcium and iron, especially for pregnant women.
  • Google translate 임신부는 태교를 위해 고전 음악을 듣거나 배 속에 있는 태아에게 책을 읽어 주었다.
    The pregnant woman listened to classical music for prenatal education or read a book to the fetus in her belly.
  • Google translate 지수는 임신부 같지 않게 여전히 날씬하구나.
    Jisoo is still slim, not like a pregnant woman.
    Google translate 그러게. 태아와 자기의 건강을 위해 더 잘 먹고 살이 좀 쪄도 괜찮을 것 같아.
    I know. i think it would be okay to eat better and gain some weight for the fetus and its own health.
Từ đồng nghĩa 임부(妊婦/姙婦): 아이를 밴 여자.
Từ tham khảo 임산부(妊産婦): 아이를 배거나 갓 낳은 여자.

임신부: pregnant woman; mother-to-be,にんぷ【妊婦】,femme enceinte,mujer embarazada,حُبلى,жирэмсэн эмэгтэй,thai phụ,สตรีมีครรภ์, ผู้หญิงท้อง, หญิงตั้งครรภ์,ibu hamil,беременная женщина,孕妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임신부 (임ː신부)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 임신부 (妊娠婦) @ Giải nghĩa

🗣️ 임신부 (妊娠婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)