🌟 조이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조이다 (
조이다
) • 조이어 (조이어
조이여
) • • 조이니 ()
🗣️ 조이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 조이다 @ Ví dụ cụ thể
- 꽉 조이다. [꽉]
- 십자드라이버로 조이다. [십자드라이버 (十字driver)]
- 암나사를 조이다. [암나사 (암螺絲)]
- 볼트를 조이다. [볼트 (bolt)]
- 밴드로 조이다. [밴드 (band)]
- 팽팽히 조이다. [팽팽히]
- 허리끈을 조이다. [허리끈]
- 허리띠를 조이다. [허리띠]
- 벨트를 조이다. [벨트 (belt)]
- 드라이버로 조이다. [드라이버 (driver)]
- 느슨히 조이다. [느슨히]
- 단단히 조이다. [단단히]
- 너트를 조이다. [너트 (nut)]
- 괄약근을 조이다. [괄약근 (括約筋)]
- 들메끈을 조이다. [들메끈]
- 딴딴하게 조이다. [딴딴하다]
- 전신이 찌르르 조이다. [찌르르]
- 고무 밴드로 조이다. [고무 밴드 (고무band)]
- 갑갑하게 조이다. [갑갑하다]
- 혁대를 조이다. [혁대 (革帶)]
- 올무를 조이다. [올무]
- 꾹꾹 조이다. [꾹꾹]
- 꽉꽉 조이다. [꽉꽉]
- 조리개를 조이다. [조리개]
- 나사못을 조이다. [나사못 (螺絲못)]
- 숨통을 조이다. [숨통 (숨筒)]
🌷 ㅈㅇㄷ: Initial sound 조이다
-
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÔI, XÓA, LAU: Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết. -
ㅈㅇㄷ (
줄이다
)
: 어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM GIẢM, RÚT NGẮN, THU NHỎ: Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷ (
죽이다
)
: 생물이 생명을 잃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẾT, GIẾT CHẾT, LÀM CHẾT: Làm cho sinh vật mất đi sự sống. -
ㅈㅇㄷ (
적어도
)
: 아무리 적게 잡아도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHÍ ÍT, ÍT NHẤT, TỐI THIỂU: Dù có lấy ở mức nhỏ thế nào đi nữa. -
ㅈㅇㄷ (
재우다
)
: 다른 사람을 자게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ, RU NGỦ: Làm cho người khác ngủ. -
ㅈㅇㄷ (
조이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것을 비틀거나 잡아당겨서 단단하거나 팽팽하게 하다. 또는 그렇게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ THẮT, THÍT, VẶN: Cái lỏng lẻo hay thùng thình được xoắn hoặc kéo trở nên căng chật. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㅇㄷ (
졸이다
)
: 찌개, 국, 한약 등의 물을 줄어들게 하여 양이 적어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NINH, SẮC: Việc làm cho nước ở món canh, món hầm hay thuốc bớt đi, để lượng ít hơn. -
ㅈㅇㄷ (
절이다
)
: 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들게 하다.
☆
Động từ
🌏 MUỐI, NGÂM: Làm cho muối, dấm, đường… ngấm vào nguyên liệu. -
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên vai hay lưng để vận chuyển đồ đạc. -
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 일정한 기간 동안 시간을 보내다.
Động từ
🌏 QUA: Trải qua thời gian trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅇㄷ (
진열대
)
: 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓을 수 있도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ TRƯNG BÀY: Kệ được làm để bày đồ vật ra cho nhiều người nhìn thấy. -
ㅈㅇㄷ (
죽이다
)
: 물체의 어느 부분을 가라앉히거나 뭉툭한 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CÙN, LÀM BẸP, LÀM XẸP XUỐNG: Làm cho một phần của vật thể trở nên xẹp xuống hay cùn đi. -
ㅈㅇㄷ (
작은댁
)
: (높임말로) 작은아버지와 그 가족들이 사는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CHÚ: (cách nói kính trọng) Nhà mà chú và gia đình của họ sống. -
ㅈㅇㄷ (
짚이다
)
: 미루어 생각해 본 결과 어떠할 것으로 짐작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÁN BIẾT, ĐƯỢC DỰ ĐOÁN: Kết quả suy nghĩ tới lui được suy đoán thành điều thế nào đó. -
ㅈㅇㄷ (
조약돌
)
: 동글동글하고 매끈한 작은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ CUỘI, SỎI CUỘI: Đá nhỏ nhẵn và tròn tròn. -
ㅈㅇㄷ (
자위대
)
: 다른 나라나 단체 등의 공격이나 침략으로부터 자기 나라를 보호하고 지키기 위해 조직한 군대나 단체.
Danh từ
🌏 ĐỘI TỰ VỆ: Quân đội hay tổ chức được hình thành nhằm bảo vệ và giữ đất nước mình khỏi sự tấn công hay xâm lược của đất nước hay tổ chức khác... -
ㅈㅇㄷ (
작업대
)
: 일을 하기에 편리하도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ LÀM VIỆC, BỆ LÀM VIỆC, BÀN LÀM VIỆC: Bệ được làm ra để làm việc thuận tiện. -
ㅈㅇㄷ (
재우다
)
: 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다.
Động từ
🌏 CHẤT ĐỐNG: Chất đồ vật một cách ngăn nắp. -
ㅈㅇㄷ (
쟁이다
)
: 여러 개의 물건을 차곡차곡 쌓아 두다.
Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Xếp ngay ngắn nhiều đồ vật.
• Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)