🌟 허리띠

☆☆   Danh từ  

1. 바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.

1. DÂY LƯNG, THẮT LƯNG: Dây cuốn vòng quanh eo của quần để không bị tuột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽 허리띠.
    Leather belt.
  • Google translate 허리띠를 늘이다.
    Stretch one's belt.
  • Google translate 허리띠를 두르다.
    Wrap a belt around one's waist.
  • Google translate 허리띠를 매다.
    Tie the belt.
  • Google translate 허리띠를 조이다.
    Tighten the belt.
  • Google translate 허리띠를 졸라매다.
    Tighten one's belt.
  • Google translate 허리띠를 차다.
    Buckle up.
  • Google translate 허리띠를 풀다.
    Loosen the belt.
  • Google translate 남자는 허리띠마저도 없어서 낡은 넥타이로 질끈 바지를 묶었다.
    The man didn't even have a belt, so he tied his tight pants with an old tie.
  • Google translate 민준은 집에 오자마자 조여 있던 넥타이와 허리띠를 풀고 소파에 누웠다.
    As soon as minjun came home, he undid his tie and belt that had been tightened and lay down on the sofa.
  • Google translate 뱃살이 쪘나? 벨트가 작아졌는데?
    Did you gain belly fat? your belt got smaller.
    Google translate 그럼 허리띠에 구멍을 하나 더 뚫어서 차요.
    Then you can drill another hole in your belt and kick it.
Từ đồng nghĩa 벨트(belt): 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠., 두 개의 바퀴에 걸어 동력을 전달하는…

허리띠: belt,ベルト,ceinture,cinturón,حزام,бүс, тэлээ,dây lưng, thắt lưng,เข็มขัด, สายคาดเอว, สาย,tali/ikat pinggang,пояс; ремень,腰带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허리띠 (허리띠)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 허리띠 @ Giải nghĩa

🗣️ 허리띠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273)