🌟 허리띠
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허리띠 (
허리띠
)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 허리띠 @ Giải nghĩa
- 혁대 (革帶) : 가죽으로 만든 허리띠.
🗣️ 허리띠 @ Ví dụ cụ thể
- 은제 허리띠. [은제 (銀製)]
🌷 ㅎㄹㄸ: Initial sound 허리띠
-
ㅎㄹㄸ (
허리띠
)
: 바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂY LƯNG, THẮT LƯNG: Dây cuốn vòng quanh eo của quần để không bị tuột.
• Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273)