🌟 조리개

Danh từ  

1. 사진기에서 렌즈를 통과하는 빛의 양을 조절하는 장치.

1. LỖ ỐNG KÍNH, VÒNG KHẨU ĐỘ: Thiết bị điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua ống kính của máy ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카메라의 조리개.
    The aperture of a camera.
  • Google translate 조리개 값.
    Aperture value.
  • Google translate 조리개의 렌즈.
    The lens of the aperture.
  • Google translate 조리개를 조이다.
    Tighten the aperture.
  • Google translate 조리개를 조절하다.
    Adjust the aperture.
  • Google translate 날씨가 맑아 조리개를 조인 후 사진을 찍었다.
    The weather was clear, so i tightened the aperture and took a picture.
  • Google translate 밤이라 조리개 값을 바꾼 다음 사진을 찍었다.
    It was night, so i changed the price of the aperture and took a picture.
  • Google translate 민준아, 자꾸 사진이 너무 밝게 나와. 어떻게 해야 돼?
    Minjun, the picture keeps coming out too bright. what should i do?
    Google translate 그건 조리개 조절을 잘못해서 그래. 좀 더 조여 봐.
    That's because of the wrong aperture control. tighten it a bit more.

조리개: iris; iris diaphragm,しぼり【絞り】,diaphragme,diafragma,بؤرة,хөшиг,lỗ ống kính, vòng khẩu độ,รูรับแสง,aperture, tingkap,диафрагма объектива,光孔,光圈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리개 (조리개)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)