🌟 조리개

Danh từ  

1. 사진기에서 렌즈를 통과하는 빛의 양을 조절하는 장치.

1. LỖ ỐNG KÍNH, VÒNG KHẨU ĐỘ: Thiết bị điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua ống kính của máy ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카메라의 조리개.
    The aperture of a camera.
  • 조리개 값.
    Aperture value.
  • 조리개의 렌즈.
    The lens of the aperture.
  • 조리개를 조이다.
    Tighten the aperture.
  • 조리개를 조절하다.
    Adjust the aperture.
  • 날씨가 맑아 조리개를 조인 후 사진을 찍었다.
    The weather was clear, so i tightened the aperture and took a picture.
  • 밤이라 조리개 값을 바꾼 다음 사진을 찍었다.
    It was night, so i changed the price of the aperture and took a picture.
  • 민준아, 자꾸 사진이 너무 밝게 나와. 어떻게 해야 돼?
    Minjun, the picture keeps coming out too bright. what should i do?
    그건 조리개 조절을 잘못해서 그래. 좀 더 조여 봐.
    That's because of the wrong aperture control. tighten it a bit more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리개 (조리개)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255)