🌟 재우다

☆☆   Động từ  

1. 다른 사람을 자게 하다.

1. CHO NGỦ, DỖ NGỦ, RU NGỦ: Làm cho người khác ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸을 재우다.
    Put one's daughter to sleep.
  • Google translate 아기를 재우다.
    Put the baby to sleep.
  • Google translate 아들을 재우다.
    Put one's son to sleep.
  • Google translate 아이를 재우다.
    Put a child to sleep.
  • Google translate 일찍 재우다.
    Put to bed early.
  • Google translate 아기를 재우느라 식구들은 한동안 조용히 하였다.
    The family kept quiet for a while trying to put the baby to sleep.
  • Google translate 나는 우는 아이를 겨우 재워 놓고도 밀린 집안일을 하느라 쉴 틈이 없었다.
    I managed to put the crying child to sleep, but i had no time to rest because of the backlog of housework.
  • Google translate 어렸을 때 엄마는 늘 자장가를 불러서 날 재워 주시곤 했어.
    My mom used to always sing lullabies to put me to sleep when i was a kid.
    Google translate 정말 자상하시구나.
    How sweet of you.

재우다: put someone to sleep,ねかす【寝かす】。ねかせる【寝かせる】,coucher,hacer dormir,ينوّم,унтуулах, нойрсуулах,cho ngủ, dỗ ngủ, ru ngủ,กล่อมให้หลับ, ทำให้หลับ, ขับกล่อม,menidurkan,усыпить; уложить спать,哄睡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재우다 (재우다) 재우어 () 재우니 ()
📚 Từ phái sinh: 자다: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다., 시계 등의 기계…


🗣️ 재우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 재우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)