🌟 다독이다

Động từ  

1. 흩어지기 쉬운 것을 가볍게 두드려 누르다.

1. VỖ VỖ, ĐẬP ĐẬP: Liên tục gõ ấn nhẹ cái dễ phân tán

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈을 다독이다.
    Comfort the eyes.
  • Google translate 모래를 다독이다.
    Comfort the sand.
  • Google translate 반죽을 다독이다.
    Strain the dough.
  • Google translate 진흙을 다독이다.
    Comfort mud.
  • Google translate 찰흙을 다독이다.
    Comfort the clay.
  • Google translate 미술 시간에 아이들이 찰흙을 다독여 도자기를 만들었다.
    In art class, children pressed clay to make pottery.
  • Google translate 어머니는 수제비를 만들기 위해 밀가루 반죽을 다독이셨다.
    Mother pressed the dough of flour to make sujebi.
  • Google translate 그렇게 모래를 다독여서 무엇을 만들 거니?
    What are you going to make out of so much sand?
    Google translate 예쁜 성을 만들 거예요.
    I'm going to make a pretty castle.

다독이다: gather and press,かためる【固める】,tapoter,palmear,يضرب خفيفا,цуглуулах, хамах, бөөгнүүлэх,vỗ vỗ, đập đập,ทุบเบา ๆ, เคาะเบา ๆ, กดทุบเบา ๆ,memadatkan, mengepal-ngepalkan, menggumpalkan,собирать; слеплевать,轻拍,

2. 아이를 재우거나 귀여워할 때 몸을 가볍게 두드리다.

2. VỖ VỖ: Vỗ nhẹ vào người khi dỗ ngủ hoặc âu yếm bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다독여 달래다.
    Comfort.
  • Google translate 다독여 재우다.
    To sleep soundly.
  • Google translate 머리를 다독이다.
    Brush one's head.
  • Google translate 손을 다독이다.
    Warm your hands.
  • Google translate 아이를 다독이다.
    Comfort a child.
  • Google translate 엉덩이를 다독이다.
    Stretch your butt.
  • Google translate 아기를 재우기 위해 언니는 아기의 엉덩이를 다독였다.
    To put the baby to sleep, the sister comforted the baby's buttocks.
  • Google translate 할아버지는 재롱을 부리는 아이가 귀여워 연신 어깨를 다독여 주셨다.
    Grandfather comforted the cute child on his shoulders.
  • Google translate 아이가 이렇게 칭얼거릴 때는 어떻게 하죠?
    What do you do when a child whines like this?
    Google translate 안고 등을 가만가만 다독이면 괜찮아질 거예요.
    Hold your back and comfort him and he'll be fine.

3. 남의 연약한 점을 감싸고 달래다.

3. VỖ VỀ: Bao bọc và dỗ dành điểm mềm yếu của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다독이는 사람.
    A comforting person.
  • Google translate 다독이며 위로하다.
    To comfort and comfort.
  • Google translate 자신을 다독이다.
    Comfort oneself.
  • Google translate 친구를 다독이다.
    Comfort a friend.
  • Google translate 따뜻하게 다독이다.
    Warmly comforted.
  • Google translate 선생님께서는 성적이 떨어진 나를 혼내는 대신 힘내라며 다독여 주셨다.
    My teacher encouraged me to cheer up instead of scolding me for my poor grades.
  • Google translate 지수는 내가 힘들어 할 때마다 따뜻한 말로 나를 다독여 주는 소중한 친구이다.
    Jisoo is a dear friend who comforts me with warm words whenever i have a hard time.
  • Google translate 여보, 일하느라 힘들지?
    Honey, you're having a hard time working, aren't you?
    Google translate 아니야, 당신도 힘들 텐데 내가 바쁘다고 다독여 주지도 못해 미안해.
    No, i know you're tired, but i'm busy.i'm sorry i can't even read you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다독이다 (다도기다)

🗣️ 다독이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15)