🌟 다독이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다독이다 (
다도기다
)
🗣️ 다독이다 @ Ví dụ cụ thể
- 등을 다독이다. [등]
🌷 ㄷㄷㅇㄷ: Initial sound 다독이다
-
ㄷㄷㅇㄷ (
뒤덮이다
)
: 빈 곳이 없게 모두 덮이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO TRÙM, ĐƯỢC PHỦ KÍN: Được che phủ hết không còn chỗ trống. -
ㄷㄷㅇㄷ (
다독이다
)
: 흩어지기 쉬운 것을 가볍게 두드려 누르다.
Động từ
🌏 VỖ VỖ, ĐẬP ĐẬP: Liên tục gõ ấn nhẹ cái dễ phân tán -
ㄷㄷㅇㄷ (
둘도 없다
)
: 오직 하나뿐이고 더 이상은 없다.
🌏 CÓ MỘT KHÔNG HAI: Chỉ có một và không có hơn nữa. -
ㄷㄷㅇㄷ (
도닥이다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.
Động từ
🌏 VỖ NHÈ NHẸ, VỖ BỒM BỘP, GÕ KHE KHẼ: Phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.
• Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15)