🌟 도닥이다

Động từ  

1. 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.

1. VỖ NHÈ NHẸ, VỖ BỒM BỘP, GÕ KHE KHẼ: Phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴을 도닥이다.
    Throw one's chest together.
  • Google translate 등을 도닥이다.
    Clap one's back.
  • Google translate 바닥을 도닥이다.
    Tap the floor.
  • Google translate 어깨를 도닥이다.
    Tap the shoulder.
  • Google translate 엉덩이를 도닥이다.
    Stomp one's ass.
  • Google translate 나는 아들의 엉덩이를 도닥였다.
    I tapped my son's ass.
  • Google translate 어머니는 옷을 개서 도닥인 후 옷장 안에 넣었다.
    Mother folded the clothes, snapped them up and put them in the closet.
  • Google translate 아이는 잠이 들었나요?
    Is the child asleep?
    Google translate 네, 제가 등을 도닥이니 금세 잠들더라고요.
    Yes, i fell asleep quickly when i patted my back.
센말 토닥이다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.

도닥이다: tap; hit lightly,とんとんとたたく【とんとんと叩く】,tapoter, frapper légèrement, donner de petits coups,repiquetear,يربت,тогших, товших,vỗ nhè nhẹ, vỗ bồm bộp, gõ khe khẽ,ตีเบา ๆ, ฟาดเบา ๆ, ทุบเบา ๆ, ตบเบา ๆ,menepuk-nepuk,постукивать; похлопывать,拍打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도닥이다 (도다기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28)