🌟 토닥이다

Động từ  

1. 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.

1. VỖ, : Làm phát ra âm thanh do đập nhẹ vào vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토닥이며 달래다.
    Patting and soothingly.
  • Google translate 토닥이며 재우다.
    Patting to bed.
  • Google translate 머리를 토닥이다.
    Pat your head.
  • Google translate 볼을 토닥이다.
    Pat the ball.
  • Google translate 어깨를 토닥이다.
    Pat on the shoulder.
  • Google translate 엉덩이를 토닥이다.
    Patting one's butt.
  • Google translate 가볍게 토닥이다.
    Pat lightly.
  • Google translate 나는 다쳐서 울고 있는 조카를 품에 안고 토닥이며 달래 주었다.
    I gave comfort to my nephew, who was hurt and crying.
  • Google translate 선생님께서는 착한 일을 한 학생의 머리를 토닥이며 칭찬해 주셨다.
    The teacher patted the student's head for doing good.
  • Google translate 애가 자꾸 우는데 왜 우는지를 모르겠어. 기저귀도 갈아 줬는데.
    I don't know why he's crying when he keeps crying. i even changed diapers.
    Google translate 토닥여 주면서 재워 보자. 아기들은 졸려서 우는 경우도 있거든.
    Let's pat him to sleep. babies sometimes cry because they are sleepy.
여린말 도닥이다: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.

토닥이다: tap; pat,かるくたたく【軽く叩く】,tapoter,dar unas palmaditas,يربت,зөөлөн алгадах,vỗ, gõ,ตบ...แปะเบา ๆ, ตี...แปะเบา ๆ, แตะ...แปะเบา ๆ, เคาะ...แปะเบา ๆ,menepuk-nepuk,,轻拍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토닥이다 (토다기다)

🗣️ 토닥이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11)