🌟 토닥이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토닥이다 (
토다기다
)
🗣️ 토닥이다 @ Ví dụ cụ thể
- 어깨를 토닥이다. [어깨]
🌷 ㅌㄷㅇㄷ: Initial sound 토닥이다
-
ㅌㄷㅇㄷ (
토닥이다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.
Động từ
🌏 VỖ, GÕ: Làm phát ra âm thanh do đập nhẹ vào vật thể.
• Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11)