🌟 다독이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다독이다 (
다도기다
)
🗣️ 다독이다 @ Ví dụ cụ thể
- 등을 다독이다. [등]
🌷 ㄷㄷㅇㄷ: Initial sound 다독이다
-
ㄷㄷㅇㄷ (
뒤덮이다
)
: 빈 곳이 없게 모두 덮이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO TRÙM, ĐƯỢC PHỦ KÍN: Được che phủ hết không còn chỗ trống. -
ㄷㄷㅇㄷ (
다독이다
)
: 흩어지기 쉬운 것을 가볍게 두드려 누르다.
Động từ
🌏 VỖ VỖ, ĐẬP ĐẬP: Liên tục gõ ấn nhẹ cái dễ phân tán -
ㄷㄷㅇㄷ (
둘도 없다
)
: 오직 하나뿐이고 더 이상은 없다.
🌏 CÓ MỘT KHÔNG HAI: Chỉ có một và không có hơn nữa. -
ㄷㄷㅇㄷ (
도닥이다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.
Động từ
🌏 VỖ NHÈ NHẸ, VỖ BỒM BỘP, GÕ KHE KHẼ: Phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47)