🌟 아가

☆☆   Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 아기.

1. EM BÉ: (cách gọi của trẻ con) Đứa bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 아가.
    Cute baby.
  • Google translate 조그마한 아가.
    Little baby.
  • Google translate 사랑스러운 아가.
    Lovely baby.
  • Google translate 아가가 방긋 웃다.
    The baby smiles.
  • Google translate 아가가 보채다.
    The baby is flapping.
  • Google translate 아가가 울다.
    The baby cries.
  • Google translate 아가를 돌보다.
    Take care of the baby.
  • Google translate 아가를 재우다.
    Put the baby to sleep.
  • Google translate 다섯 살 난 지수는 동생을 아가라고 부르며 무척이나 귀여워했다.
    Five-year-old jisoo was very cute, calling her brother baby.
  • Google translate 민준이는 새근새근 천사처럼 곤히 자고 있는 아가의 이마에 입을 맞추었다.
    Min-jun kissed the forehead of the sleeping baby, like an angel.
  • Google translate 어머, 지수가 동생한테 장난감 양보하는 거야?
    Oh, is ji-soo giving up her toy to her brother?
    Google translate 응. 동생은 아가니까.
    Yes, because he's a baby.

아가: baby,あかちゃん【赤ちゃん】,,rorro, nene, chiquitín,طفل,мама,em bé,ทารก, เด็กเล็ก,bayi,ляля,宝宝,小宝贝,小乖乖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아가 (아가)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 아가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Luật (42) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365)