🌟 스코어 (score)
Danh từ
🗣️ 스코어 (score) @ Ví dụ cụ thể
- 더블 스코어. [더블 (double)]
- 우리 팀이 더블 스코어로 이겼어. [더블 (double)]
🌷 ㅅㅋㅇ: Initial sound 스코어
-
ㅅㅋㅇ (
스코어
)
: 경기의 득점.
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỂM, SỐ BÀN THẮNG, TỶ SỐ: Điểm đạt được trong thi đấu. -
ㅅㅋㅇ (
살쾡이
)
: 생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
Danh từ
🌏 CON MÈO RỪNG, LINH MIÊU: Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo. -
ㅅㅋㅇ (
스케일
)
: 일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365)