🌟 스케일 (scale)
Danh từ
🌷 ㅅㅋㅇ: Initial sound 스케일
-
ㅅㅋㅇ (
스코어
)
: 경기의 득점.
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỂM, SỐ BÀN THẮNG, TỶ SỐ: Điểm đạt được trong thi đấu. -
ㅅㅋㅇ (
살쾡이
)
: 생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
Danh từ
🌏 CON MÈO RỪNG, LINH MIÊU: Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo. -
ㅅㅋㅇ (
스케일
)
: 일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105)