🌟 스케일 (scale)

Danh từ  

1. 일이나 계획 등의 규모나 범위.

1. QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄청난 스케일.
    A tremendous scale.
  • 스케일이 있다.
    There's a scale.
  • 스케일이 작다.
    Small in scale.
  • 스케일이 크다.
    Large scale.
  • 스케일로 압도하다.
    Overpower by scale.
  • 국민 가수인 그의 이번 콘서트는 엄청난 스케일의 무대로 꾸며진다.
    This concert, as a national singer, is staged on a huge scale.
  • 나는 스케일은 작지만 단어 하나하나가 감성을 건드리는 일본 소설을 좋아한다.
    I like japanese novels whose scale is small but each word touches the emotion.
  • 이번 영화 스케일이 장난이 아니던데.
    The scale of this movie is no joke.
    그동안의 기록을 모두 갈아 치울 만큼 대규모 물량이 동원됐대.
    They've got enough supplies to break all the records.

2. 어떤 사람의 너그러운 마음과 깊은 생각.

2. SỰ QUẢNG ĐẠI: Sự rộng lượng và suy nghĩ sâu sắc của người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님의 스케일.
    Teacher's scale.
  • 스케일이 다르다.
    The scale is different.
  • 스케일이 작다.
    Small in scale.
  • 스케일이 크다.
    Large scale.
  • 스케일로 보살피다.
    Take care of on a scale.
  • 그는 스케일이 크고 호탕하여 사소한 일에 매달리지 않는 사람이다.
    He's a man of great scale and romp, who doesn't cling to trivial things.
  • 세계적인 사업가인 그는 스케일 자체가 일반 사람들과 다른 인물이었다.
    As a world-class businessman, the scale itself was different from ordinary people.
  • 위대한 면모를 지닌 그는 모든 면에서 스케일이 큰 사람이었고, 많은 사람들의 존경을 받았다.
    With a great aspect, he was a man of great scale in all respects, respected by many.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)