🌟 스케일 (scale)
Danh từ
🌷 ㅅㅋㅇ: Initial sound 스케일
-
ㅅㅋㅇ (
스코어
)
: 경기의 득점.
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỂM, SỐ BÀN THẮNG, TỶ SỐ: Điểm đạt được trong thi đấu. -
ㅅㅋㅇ (
살쾡이
)
: 생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
Danh từ
🌏 CON MÈO RỪNG, LINH MIÊU: Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo. -
ㅅㅋㅇ (
스케일
)
: 일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
• Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)