🌷 Initial sound: ㅅㅋㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
스코어
(score)
:
경기의 득점.
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỂM, SỐ BÀN THẮNG, TỶ SỐ: Điểm đạt được trong thi đấu.
•
살쾡이
:
생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
Danh từ
🌏 CON MÈO RỪNG, LINH MIÊU: Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo.
•
스케일
(scale)
:
일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43)