🌟 스케일 (scale)
Danh từ
🌷 ㅅㅋㅇ: Initial sound 스케일
-
ㅅㅋㅇ (
스코어
)
: 경기의 득점.
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỂM, SỐ BÀN THẮNG, TỶ SỐ: Điểm đạt được trong thi đấu. -
ㅅㅋㅇ (
살쾡이
)
: 생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
Danh từ
🌏 CON MÈO RỪNG, LINH MIÊU: Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo. -
ㅅㅋㅇ (
스케일
)
: 일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43)