🌟 음식량 (飮食量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음식량 (
음ː싱냥
)
🗣️ 음식량 (飮食量) @ Ví dụ cụ thể
- 음식량. [량 (量)]
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 음식량
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48)