🌟 연맹 (聯盟)

Danh từ  

1. 같은 목적을 가진 둘 이상의 단체나 국가가 서로 돕기로 약속함. 또는 그런 조직이나 집단.

1. SỰ LIÊN MINH, LIÊN MINH, ĐỒNG MINH: Việc từ hai tổ chức hoặc quốc gia trở lên có cùng mục đích hứa hẹn giúp đỡ nhau. Hoặc tổ chức hay tập đoàn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축구 연맹.
    Football federation.
  • Google translate 연맹이 되다.
    Become a league.
  • Google translate 연맹이 주최하다.
    Supervised by the federation.
  • Google translate 연맹을 결성하다.
    Form a league.
  • Google translate 연맹을 깨다.
    Break a league.
  • Google translate 연맹을 맺다.
    Form a league.
  • Google translate 연맹을 조직하다.
    Organize a league.
  • Google translate 연맹을 창설하다.
    Create a league.
  • Google translate 연맹에 가입하다.
    Join the league.
  • Google translate 연맹에 들다.
    Join the league.
  • Google translate 연맹에 소속하다.
    Belong to the league.
  • Google translate 자유 무역을 위한 국가들 간의 연맹이 이루어졌다.
    A league was formed between countries for free trade.
  • Google translate 우리 회사는 약속을 지키지 않은 업체와 연맹을 깨기로 했다.
    Our company has decided to break its promise with the companies and the league.
  • Google translate 저쪽 단체와는 절대 동료가 될 수 없습니다.
    You can never be a partner with that group.
    Google translate 공동의 적이 있을 때는 경쟁자들과도 연맹을 맺을 수 있어야 하네.
    When we have a common enemy, we should be able to form a league with our competitors.

연맹: federation; alliance,れんめい【連盟】,union, fédération, alliance,unión, alianza, federación, liga, confederación,جامعة، اتحاد,холбоо, эвсэл, нэгдэл,sự liên minh, liên minh, đồng minh,สันนิบาต, สหพันธ์, สหภาพ, สมาคม,federasi, persatuan, liga,содружество; союз,联盟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연맹 (연맹)
📚 Từ phái sinh: 연맹하다(聯盟하다): 같은 목적을 가진 둘 이상의 단체나 국가가 서로 돕기로 약속하다.


🗣️ 연맹 (聯盟) @ Giải nghĩa

🗣️ 연맹 (聯盟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19)