🌟 조직하다 (組織 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조직하다 (
조지카다
)
📚 Từ phái sinh: • 조직(組織): 어떤 목표를 이루기 위해 여럿이 모여 체계 있는 집단을 이룸. 또는 그 집…
🗣️ 조직하다 (組織 하다) @ Giải nghĩa
- 결성하다 (結成하다) : 모임이나 단체를 조직하다.
- 만들다 : 기관이나 단체를 조직하다.
- 재조직하다 (再組織하다) : 이전에 이루었던 집단이나 체계를 다시 조직하다.
🗣️ 조직하다 (組織 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 아카데미를 조직하다. [아카데미 (academy)]
- 순찰대를 조직하다. [순찰대 (巡察隊)]
- 특공대를 조직하다. [특공대 (特攻隊)]
- 단체를 조직하다. [단체 (團體)]
- 두레를 조직하다. [두레]
- 광복군을 조직하다. [광복군 (光復軍)]
- 학회를 조직하다. [학회 (學會)]
- 협회를 조직하다. [협회 (協會)]
- 평의회를 조직하다. [평의회 (評議會)]
- 성가대를 조직하다. [성가대 (聖歌隊)]
- 연구회를 조직하다. [연구회 (硏究會)]
- 당을 조직하다. [당 (黨)]
- 의용군을 조직하다. [의용군 (義勇軍)]
- 의장대를 조직하다. [의장대 (儀仗隊)]
- 결사대를 조직하다. [결사대 (決死隊)]
- 연맹을 조직하다. [연맹 (聯盟)]
- 조합을 조직하다. [조합 (組合)]
- 기자단을 조직하다. [기자단 (記者團)]
- 국제기구를 조직하다. [국제기구 (國際機構)]
- 원정대를 조직하다. [원정대 (遠征隊)]
- 민병을 조직하다. [민병 (民兵)]
- 유격대를 조직하다. [유격대 (遊擊隊)]
- 사회단체를 조직하다. [사회단체 (社會團體)]
- 후원회를 조직하다. [후원회 (後援會)]
- 동호회를 조직하다. [동호회 (同好會)]
- 부녀회를 조직하다. [부녀회 (婦女會)]
- 내각을 조직하다. [내각 (內閣)]
- 별동대를 조직하다. [별동대 (別動隊)]
- 별동대를 조직하다. [별동대 (別動隊)]
- 갱단을 조직하다. [갱단 (gang團)]
- 자위대를 조직하다. [자위대 (自衛隊)]
- 자위대를 조직하다. [자위대 (自衛隊)]
- 농민군을 조직하다. [농민군 (農民軍)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 조직하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23)