🌟 부녀회 (婦女會)

Danh từ  

1. 한 마을이나 지역 사회 등에서 부녀자들이 친목을 도모하고 마을이나 단체의 일에 함께 대처하기 위하여 조직한 모임.

1. HỘI PHỤ NỮ: Nhóm mà những phụ nữ trong cộng đồng khu vực hay một làng tổ chức để cùng nhau ứng phó với việc gì đó của tập thể hay làng xóm và để thúc đẩy tình thân ái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아파트 부녀회.
    The women's association of apartments.
  • Google translate 마을의 부녀회.
    The women's association of the village.
  • Google translate 부녀회 활동.
    Women's association activities.
  • Google translate 부녀회 회장.
    Chairman of the women's association.
  • Google translate 부녀회를 조직하다.
    Organize a women's association.
  • Google translate 부녀회에 가입하다.
    Join the women's association.
  • Google translate 부녀회에서 일하다.
    Work for the women's association.
  • Google translate 우리 아파트에 거주하는 부녀자들만이 우리 부녀회에 가입할 수 있다.
    Only women living in our apartment may join our women's association.
  • Google translate 부녀회는 마을에서 생활이 어려운 아이들에게 학용품과 옷 등을 제공했다.
    The women's association provided school supplies and clothes to children in need of living in the village.
  • Google translate 부녀회에서는 일주일에 한 번 장터를 열어 동네 주민들이 농수산물을 싼 가격에 구입할 수 있도록 하고 있다.
    The women's association holds a market once a week to allow local residents to purchase agricultural and fishery products at a cheap price.

부녀회: women's association,ふじんかい【婦人会】,association de femmes,asociación de mujeres,جمعية نسائية,эмэгтэйчүүдийн холбоо, эмэгтэйчүүдийн нэгдэл,hội phụ nữ,กลุ่มสตรี(ที่แต่งงานแล้ว), กลุ่มแม่บ้าน, สมาคมแม่บ้าน,perkumpulan wanita,женское собрание; женская группа,妇女会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부녀회 (부녀회) 부녀회 (부녀훼)

🗣️ 부녀회 (婦女會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Du lịch (98)