🌟 부녀회 (婦女會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부녀회 (
부녀회
) • 부녀회 (부녀훼
)
🗣️ 부녀회 (婦女會) @ Ví dụ cụ thể
- 부녀회 총무이신 어머니는 우리 아파트의 전체 반상회를 준비하셨다. [총무 (總務)]
- 부녀회 회원. [회원 (會員)]
- 분해된 부녀회. [분해되다 (分解되다)]
🌷 ㅂㄴㅎ: Initial sound 부녀회
-
ㅂㄴㅎ (
부녀회
)
: 한 마을이나 지역 사회 등에서 부녀자들이 친목을 도모하고 마을이나 단체의 일에 함께 대처하기 위하여 조직한 모임.
Danh từ
🌏 HỘI PHỤ NỮ: Nhóm mà những phụ nữ trong cộng đồng khu vực hay một làng tổ chức để cùng nhau ứng phó với việc gì đó của tập thể hay làng xóm và để thúc đẩy tình thân ái.
• Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Du lịch (98)