🌟 국제기구 (國際機構)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제기구 (
국쩨기구
)
🗣️ 국제기구 (國際機構) @ Ví dụ cụ thể
- 정부가 독단적으로 국제기구 가입 여부를 결정할 것 같군. [국민 투표 (國民投票)]
- 이번 외교부 장관은 국제기구 소속으로 분쟁 지역에 파병되어 복무한 경험을 가지고 있다. [복무하다 (服務하다)]
🌷 ㄱㅈㄱㄱ: Initial sound 국제기구
-
ㄱㅈㄱㄱ (
구중궁궐
)
: 아무나 함부로 들어갈 수 없도록 여러 겹의 문을 만들어 놓은, 임금이 사는 궁.
Danh từ
🌏 LÂU ĐÀI CUNG CẤM, CUNG CẤM: Cung vua sống, có làm rất nhiều lớp cửa để không ai có thể tự ý vào được. -
ㄱㅈㄱㄱ (
국제기구
)
: 특정한 목적을 위하여 둘 이상의 나라가 모여 활동을 하기 위해 만든 조직체.
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC QUỐC TẾ: Tổ chức do hai quốc gia trở lên tập hợp lại và thành lập để hoạt động vì một mục đích đặc biệt nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52)