🌟 국제기구 (國際機構)

Danh từ  

1. 특정한 목적을 위하여 둘 이상의 나라가 모여 활동을 하기 위해 만든 조직체.

1. TỔ CHỨC QUỐC TẾ: Tổ chức do hai quốc gia trở lên tập hợp lại và thành lập để hoạt động vì một mục đích đặc biệt nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제기구 설립.
    Establishment of international organizations.
  • 국제기구의 업무.
    The work of an international organization.
  • 국제기구를 만들다.
    Form an international organization.
  • 국제기구를 조직하다.
    Organize an international organization.
  • 국제기구에 가입하다.
    Join an international organization.
  • 국제기구에서 일하다.
    Work for an international organization.
  • 많은 국제기구들에서는 사람을 직접 파견해 후진국의 난민들에게 살 집을 지어 주었다.
    Many international organizations have sent people in person to build homes for refugees in underdeveloped countries.
  • 세계의 평화와 안전을 목적으로 하는 국제기구는 분쟁이 일어난 국가 간의 갈등을 해소하는 데 앞장섰다.
    An international organization aimed at peace and security in the world took the lead in resolving conflicts between the countries in which the dispute took place.
  • 그리스에는 세계적으로 유명한 유적지가 많아서 여행지로 적합한 것 같아.
    There are many world-famous sites in greece, so i think it's suitable for a trip.
    맞아. 세계 각국의 가치 있는 문화 유산들을 관리하는 국제기구에서 지정한 건물들이 많지.
    That's right. there are many buildings designated by international organizations that manage valuable cultural heritages around the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국제기구 (국쩨기구)

🗣️ 국제기구 (國際機構) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23)