🌟 구중궁궐 (九重宮闕)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구중궁궐 (
구중궁궐
)
🌷 ㄱㅈㄱㄱ: Initial sound 구중궁궐
-
ㄱㅈㄱㄱ (
구중궁궐
)
: 아무나 함부로 들어갈 수 없도록 여러 겹의 문을 만들어 놓은, 임금이 사는 궁.
Danh từ
🌏 LÂU ĐÀI CUNG CẤM, CUNG CẤM: Cung vua sống, có làm rất nhiều lớp cửa để không ai có thể tự ý vào được. -
ㄱㅈㄱㄱ (
국제기구
)
: 특정한 목적을 위하여 둘 이상의 나라가 모여 활동을 하기 위해 만든 조직체.
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC QUỐC TẾ: Tổ chức do hai quốc gia trở lên tập hợp lại và thành lập để hoạt động vì một mục đích đặc biệt nào đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)