🌟 민병 (民兵)

Danh từ  

1. 군인이 아닌 일반인으로 구성된 부대나 그 구성원.

1. DÂN QUÂN: Đội quân cấu thành từ dân thường chứ không phải quân nhân. Hay thành viên của đội quân đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민병을 일으키다.
    Cause civil unrest.
  • Google translate 민병을 조직하다.
    Organize a civilian army.
  • Google translate 그 나라는 강력한 민병 조직을 보유하고 있다.
    The country has a strong militia organization.
  • Google translate 전쟁의 위급한 상황에 대비해서 민병들에게도 훈련을 계속하게 했다.
    Let the militiamen continue their training in preparation for the critical situation of war.

민병: militia; militiaman,みんぺい【民兵】,milice, milicien(ne),milicia, miliciano,ميليشيا,түр цэрэг, гэрээт цэрэг,dân quân,ทหารกองหนุน, ทหารอาสาสมัคร, กองกำลังอาสาสมัคร, กองทหารอาสาสมัคร,milisi,народное ополчение,民兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민병 (민병)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8)