🌟 아웃사이더 (outsider)

Danh từ  

1. 어떤 사회나 집단 안에서 함께 어울리지 못하고 겉도는 사람.

1. NGƯỜI NGOÀI CUỘC, KẺ NGOẠI ĐẠO: Người đơn độc không thể hòa hợp cùng trong một tập thể hay xã hội nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고독한 아웃사이더.
    Lonely outsider.
  • Google translate 외로운 아웃사이더.
    Lonely outsider.
  • Google translate 아웃사이더가 되다.
    Become an outsider.
  • Google translate 아웃사이더로 남다.
    Remain an outsider.
  • Google translate 아웃사이더로 지내다.
    Stay as an outsider.
  • Google translate 민준은 현실의 사회 구조를 인정하지 않는 고독한 아웃사이더로 살아갔다.
    Minjun lived as a lonely outsider who did not recognize the social structure of reality.
  • Google translate 도시에서 시골 마을로 이사를 간 우리 가족은 마을 사람들과 가까워지지 못하고 아웃사이더로 지내게 되었다.
    My family, who moved from the city to the rural village, became unable to get close to the villagers and became an outsider.

아웃사이더: outsider,アウトサイダー,étranger(ère), marginal(e),forastero, extraño,ألامنتمي إلى مجموعة ما,гаднах хүн,người ngoài cuộc, kẻ ngoại đạo,คนนอก, บุคคลภายนอก,orang luar,аутсайдер,局外人,外星人,

💕Start 아웃사이더 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151)