🌟 아웃사이더 (outsider)
Danh từ
🌷 ㅇㅇㅅㅇㄷ: Initial sound 아웃사이더
-
ㅇㅇㅅㅇㄷ (
아웃사이더
)
: 어떤 사회나 집단 안에서 함께 어울리지 못하고 겉도는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOÀI CUỘC, KẺ NGOẠI ĐẠO: Người đơn độc không thể hòa hợp cùng trong một tập thể hay xã hội nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151)