🌟 인산인해 (人山人海)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인산인해 (
인산인해
)
📚 thể loại: số lượng
🌷 ㅇㅅㅇㅎ: Initial sound 인산인해
-
ㅇㅅㅇㅎ (
인산인해
)
: 사람이 산과 바다를 이루었다는 뜻으로, 사람이 셀 수 없을 만큼 많이 모인 상태.
☆
Danh từ
🌏 BIỂN NGƯỜI, RỪNG NGƯỜI: Trạng thái tụ tập nhiều người đến mức không đếm xuể, cứ như người ta tạo thành núi với biển.
• Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52)