🌟 인산인해 (人山人海)

  Danh từ  

1. 사람이 산과 바다를 이루었다는 뜻으로, 사람이 셀 수 없을 만큼 많이 모인 상태.

1. BIỂN NGƯỜI, RỪNG NGƯỜI: Trạng thái tụ tập nhiều người đến mức không đếm xuể, cứ như người ta tạo thành núi với biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인산인해가 되다.
    Causes human injury.
  • Google translate 인산인해를 이루다.
    Form a crowd of people.
  • Google translate 인산인해로 들어차다.
    Get into phosphorus damage.
  • Google translate 벚꽃 축제를 구경하러 온 사람들로 마을 인근은 인산인해가 되었다.
    People came to see the cherry blossom festival, and the neighborhood became a swarm of people.
  • Google translate 우리나라 축구 대표 팀을 응원하는 사람들로 경기장 안팎은 인산인해를 이루었다.
    The stadium was crowded with people cheering for the korean national soccer team.
  • Google translate 남녀노소를 불문하고 독립운동을 위해 광장을 가득 메운 인파가 인산인해를 이루었다.
    Crowds of people, young and old, filled the square for the independence movement.

인산인해: crowds; sea of people,,fourmillement de la foule, grouillement, foule fourmillante, foule grouillante, cohue,multitud, muchedumbre, gentío,جبل من ناس وبحر من ناس، مُكْتَظّ بالناس,битүү хүн, маш их хүн, дүүрэн хүн, олон хүн, их хүн,biển người, rừng người,ผู้คนเป็นจำนวนมาก, ผู้คนล้นหลาม,lautan manusia,множество народа; множество людей,人山人海,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인산인해 (인산인해)
📚 thể loại: số lượng  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52)