🌟 인산인해 (人山人海)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인산인해 (
인산인해
)
📚 thể loại: số lượng
🌷 ㅇㅅㅇㅎ: Initial sound 인산인해
-
ㅇㅅㅇㅎ (
인산인해
)
: 사람이 산과 바다를 이루었다는 뜻으로, 사람이 셀 수 없을 만큼 많이 모인 상태.
☆
Danh từ
🌏 BIỂN NGƯỜI, RỪNG NGƯỜI: Trạng thái tụ tập nhiều người đến mức không đếm xuể, cứ như người ta tạo thành núi với biển.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)