🌟 산촌 (山村)

Danh từ  

1. 산속에 있는 마을.

1. LÀNG MIỀN NÚI, LÀNG Ở VÙNG CAO: Làng ở trong núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산촌 마을.
    A mountain village.
  • Google translate 산촌 생활.
    Mountain life.
  • Google translate 산촌을 둘러보다.
    Look around the mountain village.
  • Google translate 산촌에서 살다.
    To live in a mountain village.
  • Google translate 산촌으로 들어가다.
    Enter a mountain village.
  • Google translate 그는 버스도 잘 다니지 않는 깊은 산촌에 살고 있었다.
    He was living in a deep mountain village where buses didn't even run very well.
  • Google translate 각박한 도시 사람들과 달리 그 산촌 마을 사람들은 정이 넘쳤다.
    Unlike the tough city folk, the mountain village people were full of affection.
  • Google translate 도시 생활을 다 정리하고 산촌에 들어가서 남은 생애를 보낼까 해.
    I'm going to clean up my city life, go into the mountain village and spend the rest of my life.
    Google translate 자연과 함께 사는 삶도 나쁘지 않지.
    Living with nature isn't bad either.

산촌: mountain village,さんそん【山村】,village de montagne,aldea de montaña, pueblo de montaña,قرية جبلية,уулын тосгон,làng miền núi, làng ở vùng cao,หมู่บ้านบนภูเขา,desa gunung,деревня в горах,山村,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산촌 (산촌)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)