🌟 덩그렇다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덩그렇다 (
덩그러타
) • 덩그런 (덩그런
) • 덩그레 (덩그레
) • 덩그러니 (덩그러니
) • 덩그렇습니다 (덩그러씀니다
)📚 Annotation: 주로 '덩그렇게'로 쓴다.
🌷 ㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 덩그렇다
-
ㄷㄱㄹㄷ (
동그랗다
)
: 작고 또렷하게 동글다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn. -
ㄷㄱㄹㄷ (
둥그렇다
)
: 크고 뚜렷하게 둥글다.
☆
Tính từ
🌏 TRÒN TRỊA: To và tròn trặn -
ㄷㄱㄹㄷ (
댕그랗다
)
: 혼자 따로 떨어져 있거나 혼자 남아 있다.
Tính từ
🌏 TRƠ TRỌI, HEO HÚT: Tách biệt riêng một mình hoặc còn lại một mình. -
ㄷㄱㄹㄷ (
덩그렇다
)
: 홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨNG CHEO LEO, ĐỨNG SỪNG SỮNG: Đứng dựng cao lên có một mình.
• Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99)