🌟 동그랗다

☆☆   Tính từ  

1. 작고 또렷하게 동글다.

1. TRÒN: Nhỏ và tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동그란 보름달.
    Round full moon.
  • Google translate 동그란 원.
    Round circle.
  • Google translate 눈을 동그랗게 뜨다.
    Open one's eyes wide.
  • Google translate 눈이 동그랗다.
    Eyes are round.
  • Google translate 지구도 달도 모두 공처렇 동그랗다.
    The earth and the moon are all cobalt.
  • Google translate 내 동생은 눈이 토끼같이 동그랗고 커서 정말 귀엽다.
    My brother has round eyes like a rabbit and he is so cute.
  • Google translate 수박을 왜 줄에 묶어 둔 걸까?
    Why did he tie the watermelon to a string?
    Google translate 수박이 동그래서 잘 굴러다니니까 그런 게 아닐까?
    Maybe it's because the watermelon's round and it's rolling around.
큰말 둥그렇다: 크고 뚜렷하게 둥글다.
센말 똥그랗다: 작고 또렷하게 동글다.

동그랗다: circular; ball-shaped,まんまるい【真ん丸い】。つぶらだ【円らだ】。つぶらかだ【円らかだ】,rond,redondo, circular, esférico,دائري,дугуй, дугаргий,tròn,กลม, มีรูปกลม,bulat, bundar,круглый,溜圆,圆圆的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동그랗다 (동그라타) 동그란 (동그란) 동그래 (동그래) 동그라니 (동그라니) 동그랗습니다 (동그라씀니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Xem phim  


🗣️ 동그랗다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)