🌟 동그랗다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동그랗다 (
동그라타
) • 동그란 (동그란
) • 동그래 (동그래
) • 동그라니 (동그라니
) • 동그랗습니다 (동그라씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Xem phim
🗣️ 동그랗다 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 동그랗다
-
ㄷㄱㄹㄷ (
동그랗다
)
: 작고 또렷하게 동글다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn. -
ㄷㄱㄹㄷ (
둥그렇다
)
: 크고 뚜렷하게 둥글다.
☆
Tính từ
🌏 TRÒN TRỊA: To và tròn trặn -
ㄷㄱㄹㄷ (
댕그랗다
)
: 혼자 따로 떨어져 있거나 혼자 남아 있다.
Tính từ
🌏 TRƠ TRỌI, HEO HÚT: Tách biệt riêng một mình hoặc còn lại một mình. -
ㄷㄱㄹㄷ (
덩그렇다
)
: 홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨNG CHEO LEO, ĐỨNG SỪNG SỮNG: Đứng dựng cao lên có một mình.
• Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)