🌟 동그랗다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동그랗다 (
동그라타
) • 동그란 (동그란
) • 동그래 (동그래
) • 동그라니 (동그라니
) • 동그랗습니다 (동그라씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Xem phim
🗣️ 동그랗다 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 동그랗다
-
ㄷㄱㄹㄷ (
동그랗다
)
: 작고 또렷하게 동글다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn. -
ㄷㄱㄹㄷ (
둥그렇다
)
: 크고 뚜렷하게 둥글다.
☆
Tính từ
🌏 TRÒN TRỊA: To và tròn trặn -
ㄷㄱㄹㄷ (
댕그랗다
)
: 혼자 따로 떨어져 있거나 혼자 남아 있다.
Tính từ
🌏 TRƠ TRỌI, HEO HÚT: Tách biệt riêng một mình hoặc còn lại một mình. -
ㄷㄱㄹㄷ (
덩그렇다
)
: 홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨNG CHEO LEO, ĐỨNG SỪNG SỮNG: Đứng dựng cao lên có một mình.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)