🌟 덩그렇다

Tính từ  

1. 홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.

1. ĐỨNG CHEO LEO, ĐỨNG SỪNG SỮNG: Đứng dựng cao lên có một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덩그렇게 놓이다.
    Set in a lump.
  • 덩그렇게 뜨다.
    Float in a lump.
  • 덩그렇게 서 있다.
    Standing in a lump.
  • 덩그렇게 솟다.
    Stretch up in bulk up.
  • 덩그러니 떠 있다.
    Floating by itself.
  • 인적이 드문 마을 어귀에는 이정표만이 덩그렇게 서 있었다.
    At the entrance to the deserted village, only a milestone stood in a lump.
  • 산 정상에 올라가니 눈 쌓인 소나무 한 그루가 덩그렇게 솟아 있었다.
    Climb to the top of the mountain, and a snowy pine tree rose in a ball.
  • 저기, 산 위 좀 봐.
    Hey, look at the mountain.
    와! 보름달이 덩그렇게 떴네.
    Wow! there's a full moon.

2. 공간이 텅 비어 혼자서 쓸쓸하다.

2. BƠ VƠ, TRƠ TRỌI: Một mình buồn vì không gian trống không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덩그렇게 남다.
    Remain lumpy.
  • 덩그렇게 놓이다.
    Set in a lump.
  • 덩그렇게 외롭다.
    So lonely.
  • 졸업식장에 혼자 앉아 있던 승규는 덩그렇게 외로워 보였다.
    Sitting alone at the graduation ceremony, seung-gyu looked so lonely.
  • 그녀는 남편이 떠나고 혼자 덩그렇게 방에 남아 눈물을 훔쳤다.
    She left her husband and left alone in the room to wipe away her tears.
  • 애지중지 키운 딸을 시집보내서 섭섭하시겠어요.
    You'd be sad to have your beloved daughter married.
    네. 가구만 덩그렇게 남은 딸 방을 볼 때마다 마음이 허전해요.
    Yes, i feel empty whenever i see my daughter's room full of furniture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩그렇다 (덩그러타) 덩그런 (덩그런) 덩그레 (덩그레) 덩그러니 (덩그러니) 덩그렇습니다 (덩그러씀니다)

📚 Annotation: 주로 '덩그렇게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)