🌟 무력하다 (無力 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무력하다 (
무려카다
) • 무력한 (무려칸
) • 무력하여 (무려카여
) 무력해 (무려캐
) • 무력하니 (무려카니
) • 무력합니다 (무려캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무력(無力): 힘이 약하거나 없음.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 무력하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92)