🌟 재연하다 (再演 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재연하다 (
재ː연하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재연(再演): 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영함., 한 번 했던 행동이나 일을 …
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 재연하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)