🌟 재연하다 (再演 하다)

Động từ  

1. 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영하다.

1. DIỄN LẠI, CHIẾU LẠI: Diễn lại vở kịch hay chiếu lại bộ phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재연한 무용.
    Reproduced dance.
  • 공연을 재연하다.
    Re-enact the performance.
  • 연극을 재연하다.
    Reenact a play.
  • 영화사에서 재연하다.
    Reenact it in a film company.
  • 비싸게 재연하다.
    Expensive reenactment.
  • 관객들의 요청이 많아서 우리는 이 연극을 재연하기로 결정하였다.
    There were so many requests from the audience that we decided to reenact this play.
  • 우리나라 전통 마당극이 해외 관객들의 요청으로 세계 각국에서 재연하고 있다.
    Our traditional yard plays are being reenacted in countries around the world at the request of overseas audiences.

2. 한 번 했던 행동이나 일을 다시 되풀이하다.

2. TÁI DIỄN, LẶP LẠI: Lặp lại hành động hay việc đã được làm một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재연한 범죄.
    Reproduced crime.
  • 범인이 재연하다.
    The criminal reenacted.
  • 범행을 재연하다.
    Reenact a crime.
  • 사건을 재연하다.
    Reenact a case.
  • 태연스레 재연하다.
    Reproduce calmly.
  • 현장 검증에서 범행을 재연하는 범인에게 사람들이 야유를 퍼부었다.
    People booed the criminal who reenacted the crime in the field inspection.
  • 배우들이 나와서 내 지나간 인생을 재연하는 것을 보니 감회가 새롭다.
    It's refreshing to see the actors come out and reenact my past life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재연하다 (재ː연하다)
📚 Từ phái sinh: 재연(再演): 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영함., 한 번 했던 행동이나 일을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52)