🌟 자위하다 (自慰 하다)

Động từ  

1. 자기 마음을 스스로 위로하거나 달래다.

1. TỰ AN ỦI: Tự an ủi hoặc xoa dịu lòng mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무능을 자위하다.
    Masturbate incompetence.
  • Google translate 실패를 자위하다.
    Masturbate failure.
  • Google translate 다행이라고 자위하다.
    Masturbate by good luck.
  • Google translate 무사할 것이라고 자위하다.
    Masturbate that one will be safe.
  • Google translate 잘된 일이라고 자위하다.
    Masturbate for good.
  • Google translate 그 선수는 본선 진출 실패를 대회 경험을 쌓은 것으로 자위했다.
    The player masturbated his failure to advance to the finals by gaining experience in the competition.
  • Google translate 그 국회 의원 후보는 당선되지는 못했지만 높은 득표율을 얻었다고 자위했다.
    The candidate for the national assembly was not elected but defended himself by winning high votes.
  • Google translate 사고가 나서 많이 다치진 않았나요?
    Did you get hurt in the accident?
    Google translate 네. 사람은 안 다치고 차가 많이 찌그러졌지만 그나마 다행이라고 자위하고 있어요.
    Yes, people are not hurt and cars are crushed, but they're comforting themselves.

자위하다: console oneself; solace oneself,じいする【自慰する】,s'autoconsoler,consolar a sí mismo,يعزّي نفسه,өөрийгөө тайвшруулах,tự an ủi,ปลอบใจตัวเอง, ปลอบโยนตัวเอง,menghibur diri,самоуспокаиваться,自我安慰,

2. 자기의 생식 기관을 스스로 자극하여 성적 쾌감을 얻다.

2. THỦ DÂM: Hành động tự kích thích cơ quan sinh dục của cơ thể để đạt khoái cảm tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자위하는 행동.
    The act of masturbating.
  • Google translate 자위하는 행위.
    The act of masturbating.
  • Google translate 청소년이 자위하다.
    Adolescents masturbate.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 자위하는 행위가 나쁜 행동이 아니라고 가르쳤다.
    The teacher taught the students that masturbating was not a bad thing.
  • Google translate 심리학자들은 청소년들이 자위하는 행동이 자연스러운 행동이라고 주장했다.
    Psychologists have argued that the behavior of teenagers masturbating is natural.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자위하다 (자위하다)
📚 Từ phái sinh: 자위(自慰): 자기 마음을 스스로 위로하거나 달램., 자기의 생식 기관을 스스로 자극하여…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255)