🌟 자위하다 (自慰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자위하다 (
자위하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자위(自慰): 자기 마음을 스스로 위로하거나 달램., 자기의 생식 기관을 스스로 자극하여…
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 자위하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255)