🌟 자원하다 (自願 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 자기 스스로 하고자 하여 나서다.

1. TỰ NGUYỆN, TÌNH NGUYỆN, XUNG PHONG: Tự mình đứng ra muốn làm một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근무를 자원하다.
    Volunteer to work.
  • Google translate 봉사를 자원하다.
    Volunteer for service.
  • Google translate 전근을 자원하다.
    Volunteer for transfer.
  • Google translate 군대에 자원하다.
    Volunteer for the army.
  • Google translate 전투에 자원하다.
    Volunteer for battle.
  • Google translate 전쟁이 발발하자 의사들은 군의관으로 전투에 자원했다.
    When the war broke out, doctors volunteered to fight as military doctors.
  • Google translate 그는 아무도 가지 않으려는 섬으로 전근을 가겠다고 자원했다.
    He volunteered to transfer to an island where no one wanted to go.
  • Google translate 불우 이웃 돕기 성금이 많이 모였다면서요.
    I heard you've collected a lot of donations to help the needy.
    Google translate 모든 직원들이 모금을 자원해서 많이 모았어요.
    All the staff volunteered to raise money.

자원하다: volunteer,しがんする【志願する】,se porter volontaire,ofrecerse voluntariamente,يتطوّع,сайн дураар хийх,tự nguyện, tình nguyện, xung phong,อาสา, สมัครใจ, เป็นอาสาสมัคร,bekerja dengan sukarela, melakukan dengan sukarela,,自愿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자원하다 (자원하다)

🗣️ 자원하다 (自願 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226)