🌟 자원하다 (自願 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자원하다 (
자원하다
)
🗣️ 자원하다 (自願 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 특공대에 자원하다. [특공대 (特攻隊)]
- 봉사 활동에 자원하다. [봉사 활동 (奉仕活動)]
- 봉사자를 자원하다. [봉사자 (奉仕者)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 자원하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226)