🌟 제어하다 (制御/制馭 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제어하다 (
제ː어하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제어(制御/制馭): 상대를 눌러 자기 마음대로 함., 감정이나 생각을 막거나 누름., 기…
🗣️ 제어하다 (制御/制馭 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 피드백으로 제어하다. [피드백 (feedback)]
- 방랑기를 제어하다. [방랑기 (放浪氣)]
- 이착륙을 제어하다. [이착륙 (離着陸)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 제어하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82)